--

hộc tốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc tốc

+  

  • Breathless
    • Chạy hộc tốc về nhà
      To run home in a breathless hurry
    • Làm hộc để kịp giao hàng
      To work breathlessly in order to deliver the goods on time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộc tốc"
Lượt xem: 433